| 3.077,65 ha | - | | 11662/QĐ-UBND | 09/11/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.178,58 ha | - | | 9560/QĐ-UBND | 02/11/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.539,44 ha | - | | 9548/QĐ-UBND | 01/11/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.432,37 ha | - | | 9549/QĐ-UBND | 01/11/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 910,06 ha | - | | 9550/QĐ-UBND | 01/11/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.319,94 ha | - | | 9518/QĐ-UBND | 31/10/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 3.024,14 ha | - | | 9519/QĐ-UBND | 31/10/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 1.964,29 ha | - | | 9520/QĐ-UBND | 31/10/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.445,2 ha | - | | 9521/QĐ-UBND | 31/10/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 1.623,69 ha | - | | 9522/QĐ-UBND | 31/10/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 43.496,6 ha | - | | 2645/QĐ-UBND | 23/05/2012 | Quyết định | Nguyễn Hữu Tín | UBND thành phố | Quy hoạch xây dựng |
| 1788,14 ha | - | | 599/QĐ-UBND | 17/01/2012 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
| 2.414,09 ha | - | | 12730/QĐ-UBND | 28/12/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
| 2.650,37 ha | - | | 11319/QĐ-UBND | 25/11/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.182,67 ha | - | | 11748/QĐ-UBND | 16/11/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 1.698,97 ha | - | | 11691/QĐ-UBND | 10/11/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 1.999,48 ha | - | | 11661/QĐ-UBND | 09/11/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 1.507,3 ha | - | | 11517/QĐ-UBND | 03/11/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.322,65 ha | - | | 11318/QĐ-UBND | 25/10/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 1.148,11 ha | - | | 11320/QĐ-UBND | 25/10/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.890,06 ha | - | | 11321/QĐ-UBND | 25/10/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 2.411,09 ha | 1/5000 | | 9380/QĐ-UBND | 17/08/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 113,25 ha | 1/2000 | | 5747/QĐ-UBND | 18/04/2011 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 1.788,14 ha | 1/5000 | | 113/QĐ-UBND | 12/01/2010 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch xây dựng |
| 99,46 ha | 1/2000 | | 45624/QĐ-UBND | 26/11/2009 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 132,04 ha | 1/2000 | | 45495/QĐ-UBND | 18/11/2009 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 156,24 ha | 1/2000 | | 45267/QĐ-UBND | 17/11/2009 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 50,2 ha | 1/2000 | | 25910/QĐ-UBND | 17/08/2009 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 68,6 ha | 1/2000 | | 25774/QĐ-UBND | 11/08/2009 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 100 ha | 1/2000 | | 24/2008/QĐ-UBND | 08/10/2008 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 103 ha | 1/2000 | | 13271/QĐ-UBND | 01/10/2008 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 102 ha | 1/2000 | | 13274/QĐ-UBND | 01/10/2008 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 45,1 ha | 1/2000 | | 5336/QĐ-UBND | 28/03/2008 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 28,5 ha | 1/2000 | | 5885/QĐ-UBND | 29/11/2007 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 107 ha | 1/2000 | | 85/2007/QĐ-UBND | 16/07/2007 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 143,7 ha | 1/2000 | | 70/2007/QĐ-UBND | 20/06/2007 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 52 ha | 1/2000 | | 46/2007/QĐ-UBND | 14/05/2007 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |
| 43,15 ha | 1/2000 | | 47/2007/QĐ-UBND | 14/05/2007 | Quyết định | Lê Minh Tấn | UBND huyện Củ Chi | Quy hoạch đô thị |