| | 7,02085e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 40.651.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02087e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 56.000.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,25753e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2010-2012 | 31.381.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02159e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2007-2012 | 35.738.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,1537e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 51.207.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02167e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 47.111.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02087e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 44.891.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02143e+006 | Phục vụ việc học tập cho các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2013 | 90.000.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,15374e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2006-2010 | 12.839.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02099e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2009-2012 | 48.276.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02083e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2009-2012 | 47.327.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02082e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2010-2012 | 49.722.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02094e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | B | 2011-2012 | 186.000.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02089e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2009-2011 | 49.818.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02165e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 34.455.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02161e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2006-2012 | 27.893.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,15391e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 18.181.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,15374e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2006-2012 | 29.830.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02084e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 60.688.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02146e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2007-2012 | 28.764.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02158e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 34.226.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02164e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 52.677.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02166e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 55.517.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02162e+006 | Phục vụ công tác đào tạo nghề của Huyện; xây dựng nông thôn mới | Giáo dục | C | 2005-2012 | 26.451.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,15377e+006 | Phục vụ việc học tập của các em học sinh | Giáo dục | C | 2009-2012 | 44.421.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,15376e+006 | Phục vụ quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Huyện | Giao thông | C | 2005-2012 | 31.801.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02096e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2004-2012 | 18.142.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02141e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2005-2012 | 33.922.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,15375e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2006-2012 | 49.275.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,0214e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2007-2012 | 13.588.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02098e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2009-2012 | 26.525.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02098e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2007-2012 | 27.110.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,021e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2008-2012 | 53.424.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,02095e+006 | Phục vụ việc đi lại sinh hoạt của nhân dân | Giao thông | C | 2009-2012 | 48.426.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,25511e+006 | Phục vụ quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Huyện | Giao thông | C | 2011-2012 | 7.883.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 7,2181e+006 | Phục vụ đời sống văn hóa tinh thần cho nhân dân | Văn hóa | C | 2010-2012 | 15.000.000.000 đồng | Ngân sách thành phố tập trung |
| | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |